Wellness Wealth Retreact

SỨC KHỎE & TÀI CHÍNH

Wellness Wealth
luxe globe

Sức khỏe là vàng

Wellness Wealth

Y tế & Sức khỏe chủ động

LUXE xây dựng hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe chủ động, kết hợp tầm soát định kỳ – lối sống lành mạnh – nghỉ dưỡng chuyên sâu. Chúng tôi chuẩn hóa hành trình dịch vụ theo năm, bảo đảm khách hàng dùng được quyền lợi thật, dữ liệu được quản trị an toàn và trải nghiệm luôn nhất quán tại mạng lưới đối tác 5★.

xem thêm

16

Dự án sức khỏe cộng đồng

890

Thành viên sử dụng

64

Đối tác sức khỏe

45

Doanh nghiệp tin dùng

wELLNESS WEALTH RETREAT

Thành viên Luxe Gold

Kích hoạt sống khỏe, nâng chuẩn phúc lợi, tăng trưởng bằng công nghệ.
Chúng tôi biến quyền lợi thành trải nghiệm đo được và giá trị bền vững

đăng nhập ngay

Chương trình ưu đãi 

 
 

THỊNH VƯỢNG MEMBER

Sức khỏe chủ động là điều mà mỗi gia đình đều cần có ở thời đại mới

đăng nhập ngay

sức khỏe thể chất - thông tin chi tiết

DINH DƯỠNG VÀ CHUYỂN HÓA

Chế độ ăn cho người mắc hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa là thuật ngữ dùng để chỉ người có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch và đái tháo đường. Hội chứng chuyển hóa bao gồm 1 nhóm các yếu tố nguy cơ tập hợp lại như rối loạn lipid máu, tăng insulin trong máu, tăng huyết áp, béo bụng…

Các nguyên nhân gây ra hội chứng chuyển hóa bao gồm béo phì, ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh… Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa thiết lập được một chế độ ăn khoa học.

Dưới đây là một số thực phẩm nên ăn và tránh đối với người mắc hội chứng chuyển hóa.

Nên ăn

Thực phẩm giàu carbohydrate phức hợp

Carbohydrate phức hợp có thể giúp ngăn ngừa sự gia tăng lượng đường trong máu, giúp giảm cân và giảm cholesterol xấu.

Các loại thực phẩm chứa carbohydrate phức hợp như khoai tây, bánh mì ngũ cốc nguyên hạt, ngô, bột yến mạch, lúa mạch… có thể là lựa chọn phù hợp trong chế độ ăn uống dành cho những người bị hội chứng chuyển hóa.

Thực phẩm giàu chất xơ

Thêm chất xơ vào chế độ ăn uống có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ bằng cách giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt. Một chế độ ăn giàu chất xơ cũng giúp ngăn ngừa bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp và ung thư ruột kết. Các loại thực phẩm giàu chất xơ như trái cây, rau, yến mạch, lúa mạch, đậu lăng, gạo lứt, bánh mì nguyên hạt…

Thực phẩm giàu chất béo lành mạnh

Chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa rất có lợi cho sức khỏe. Dùng những thực phẩm chứa chất béo lành mạnh này có thể ngăn ngừa tăng huyết áp và xơ vữa động mạch, qua đó giảm nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa.

Những loại chất béo trên được tìm thấy trong các thực phẩm như cá béo, quả hạch, hạt, dầu thực vật, ngô, dầu đậu nành…

Sữa

Trong sữa có chứa các protein whey (một hỗn hợp các protein được phân lập từ váng sữa – phần chất béo tách ra trong quá trình sản xuất phô mai), acid amin, calci, các khoáng chất khác giúp kiểm soát cân nặng và hạ huyết áp. Ngoài ra, sự hiện diện peptide và protein trong sữa có thể làm giảm cholesterol huyết tương.

 

Nên tránh

Thức ăn chứa nhiều đường

Các loại thực phẩm chứa nhiều carbohydrate đơn giản gồm khoai tây chiên, gạo trắng, bánh mì trắng, nước ép trái cây đóng chai, kem… Việc hấp thu các carbohydrate đơn giản đã được chứng minh có thể làm tăng nguy cơ béo phì, đái tháo đường và các bệnh khác.

Thực phẩm giàu chất béo bão hòa

Chất béo bão hòa làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu dẫn đến xơ vữa động mạch. Vì vậy, người mắc hội chứng chuyển hóa cần tránh ăn những loại thực phẩm như thịt mỡ, bánh ngọt, bánh nướng, dừa, dầu cọ…

Thực phẩm giàu natri

Ăn thực phẩm giàu natri có thể làm tăng huyết áp và mức insulin. Natri có thể được tìm thấy trong rau đóng hộp, rau trộn, nước xốt, nước tương, súp đóng hộp, mì ăn liền, sốt cà chua, sốt mù tạt, pudding, nước sốt mì ống… Ngoài ra, natri còn được tìm thấy trong muối ăn, vì vậy bạn nên sử dụng số lượng muối vừa phải trong chế độ ăn hàng ngày.

 

Cách ngăn ngừa mắc hội chứng chuyển hóa 

– Thường xuyên luyện tập thể dục: Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Đại học Y khoa Thể thao Hoa Kỳ khuyến nghị nên hoạt động thể chất với cường độ vừa phải mỗi ngày ít nhất 30 phút.

– Ăn uống lành mạnh:  Bạn có thể tham khảo chế độ ăn Địa Trung Hải.

– Nên ngủ đủ giấc mỗi ngày.

VẬN ĐỘNG - XƯƠNG KHỚP

7 cách giữ cho xương khớp khỏe mạnh

 
 

SKĐS – Xương khớp khỏe mạnh rất quan trọng, cho phép chúng ta chuyển động một cách linh hoạt, giúp cơ thể hấp thụ lực tác động, duy trì sự cân bằng và ổn định, đồng thời bảo vệ xương, các mô khác khỏi bị tổn thương…

Việc chăm sóc xương khớp rất quan trọng để duy trì khả năng vận động và chất lượng cuộc sống nói chung. Các khớp khỏe mạnh giúp bạn di chuyển dễ dàng, các hoạt động hàng ngày như đi bộ, nâng vật nặng, viết hoặc đánh máy… trở nên dễ dàng hơn.

Ngoài khả năng vận động, việc chăm sóc khớp đúng cách cũng rất cần thiết để giúp ngăn ngừa các rối loạn liên quan đến khớp như viêm khớp, có thể gây ra đau đớn và cứng khớp.

Bạn cũng cần các khớp khỏe mạnh để hỗ trợ hoạt động thể chất, điều này rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể, bao gồm sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng và sức khỏe tinh thần.

Người phụ nữ bị đau khớp

Sức khỏe khớp rất quan trọng giúp chuyển động trơn tru và nhiều chức năng khác.

1. Điều gì có thể xảy ra nếu xương khớp không khỏe mạnh?

Nếu khớp không khỏe mạnh, có thể dẫn tới viêm khớp – tình trạng viêm dẫn đến đau, cứng và sưng khớp. Bệnh phổ biến nhất là viêm xương khớp (do hao mòn) và viêm khớp dạng thấp (một rối loạn tự miễn dịch).

Nếu khớp không khỏe mạnh có thể gây ra các vấn đề:

– Đau, cứng khớp.

– Hạn chế phạm vi chuyển động, khiến việc thực hiện các công việc thường ngày trở nên khó khăn.

– Các tình trạng mạn tính của khớp có thể dẫn đến biến dạng, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động và hoạt động của một người.

– Sức khỏe khớp kém có thể dẫn đến giảm khả năng sử dụng chi bị ảnh hưởng, gây ra tình trạng yếu cơ và teo cơ.

2. Làm thế nào để giữ cho xương khớp khỏe mạnh khi về già?

Dưới đây là bảy cách hiệu quả để duy trì sức khỏe xương khớp:

2.1. Duy trì cân nặng khỏe mạnh

Mang thêm trọng lượng cơ thể, sẽ gây thêm áp lực lên các khớp chịu lực như đầu gối, hông và lưng. Điều này có thể đẩy nhanh quá trình hao mòn của các khớp này, dẫn đến tình trạng như viêm xương khớp.

Duy trì cân nặng khỏe mạnh sẽ làm giảm áp lực này, giúp ngăn ngừa tổn thương khớp, làm giảm đau ở các khớp đã bị ảnh hưởng.

2.2. Duy trì hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất thường xuyên giúp tăng cường, hỗ trợ và ổn định các cơ xung quanh khớp tốt hơn. Các bài tập tác động thấp như đi bộ, đạp xe đặc biệt có lợi cho sức khỏe khớp, vì chúng cải thiện tính linh hoạt, giảm độ cứng mà không gây căng thẳng quá mức cho khớp.

Nếu bạn muốn thúc đẩy bản thân nhiều hơn một chút, hãy tập luyện sức mạnh, giúp xây dựng khối lượng cơ, hỗ trợ và bảo vệ khớp

7 cách giữ cho xương khớp khỏe mạnh- Ảnh 2.

Đi bộ thường xuyên để có khớp khỏe mạnh.

2.3. Sử dụng tư thế thích hợp

Duy trì tư thế tốt khi ngồi, đứng hoặc nâng vật nặng là điều cần thiết để giảm căng thẳng không cần thiết cho các khớp. Sự căn chỉnh đúng đắn của cột sống và khớp ngăn ngừa căng thẳng và hao mòn theo thời gian. Thực hiện các động tác chánh niệm, yoga để cải thiện tư thế.

2.4. Ăn thực phẩm chống viêm

Một chế độ ăn giàu thực phẩm chống viêm có thể giúp giảm đau khớp và viêm. Các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe khớp bao gồm;

– Axit béo omega-3 có trong cá béo, hạt lanh và quả óc chó.

– Canxi và vitamin D, những chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe xương, có trong các sản phẩm từ sữa và rau lá xanh…

– Vitamin C, E có trong trái cây, rau quả có tác dụng bảo vệ khớp khỏi tình trạng stress oxy hóa.

2.5. Tránh chấn thương

Bảo vệ khớp khỏi chấn thương giúp ngăn ngừa các tình trạng như viêm xương khớp và đau mạn tính. Điều này có thể đạt được bằng cách:

– Sử dụng đúng kỹ thuật khi tham gia thể thao hoặc hoạt động thể chất sẽ làm giảm nguy cơ chấn thương khớp.

– Mang đồ bảo hộ phù hợp như miếng đệm đầu gối, miếng bảo vệ cổ tay, giày dép để giúp bảo vệ khớp trong các hoạt động có nguy cơ cao.

– Tăng dần cường độ của chế độ tập luyện mới.

2.6. Giữ đủ nước

Đủ nước là điều cần thiết để duy trì sức khỏe của sụn đệm cho các khớp. Sụn chủ yếu được cấu tạo từ nước và việc giữ đủ nước đảm bảo sụn mềm dẻo và hiệu quả trong việc hấp thụ lực va chạm, giảm ma sát trong quá trình vận động.

2.7. Quản lý căng thẳng

Căng thẳng mạn tính có thể dẫn đến căng cơ, gây thêm áp lực lên các khớp. Các kỹ thuật quản lý căng thẳng như thiền, các bài tập thở sâu có thể giúp giảm căng thẳng này, thúc đẩy sức khỏe chung của khớp.

Các khớp đóng vai trò quan trọng trong chuyển động, do đó, hãy duy trì sức khỏe khớp bằng cách ăn uống lành mạnh và duy trì hoạt động thể chất đều đặn…

GIẤC NGỦ - STRESS

Hướng dẫn cách xả stress trước khi ngủ hiệu quả tại nhà mỗi ngày

 
Bạn thường xuyên khó ngủ vì đầu óc căng thẳng? Áp dụng đúng cách xả stress trước khi ngủ không chỉ giúp bạn nhanh chóng thư giãn mà còn mang lại giấc ngủ sâu và tinh thần sảng khoái vào ngày hôm sau. Bài viết dưới đây sẽ gợi ý những phương pháp đơn giản, dễ thực hiện mà ai cũng có thể áp dụng.

Stress vào buổi tối là nguyên nhân phổ biến khiến nhiều người rơi vào tình trạng mất ngủ, mệt mỏi và khó tập trung vào ngày hôm sau. Nếu tình trạng này kéo dài, nó còn làm suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Chính vì vậy, việc tìm hiểu và áp dụng những cách xả stress trước khi ngủ là vô cùng cần thiết để giúp cơ thể thư giãn, tái tạo năng lượng và duy trì lối sống lành mạnh.

10 cách xả stress trước khi ngủ hiệu quả

Xả stress trước khi ngủ bằng cách thiền nhẹ, nghe nhạc, viết nhật ký, tắm nước ấm, uống trà thảo mộc và tránh màn hình xanh. Giữ lịch ngủ đều đặn, không gian yên tĩnh và suy nghĩ tích cực sẽ giúp bạn ngủ sâu. Dưới đây là chi tiết những phương pháp đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao, ai cũng có thể áp dụng để cải thiện giấc ngủ mỗi ngày.

Tạo không gian ngủ lý tưởng

Phòng ngủ nên được giữ yên tĩnh, thoáng mát và ánh sáng dịu nhẹ. Một chiếc nệm êm ái cùng ga giường sạch sẽ sẽ giúp bạn dễ chìm vào giấc ngủ hơn. Bạn có thể thêm tinh dầu thơm như oải hương hoặc sả để tăng cảm giác thư giãn.

Thực hành thiền hoặc yoga nhẹ

Chỉ cần 10 phút ngồi thiền hoặc tập vài động tác yoga nhẹ nhàng cũng đủ để cơ thể thả lỏng, giảm căng thẳng. Việc tập trung vào hơi thở sẽ giúp tâm trí bạn an tĩnh, quên đi những lo toan trong ngày.

Hướng dẫn cách xả stress trước khi ngủ hiệu quả tại nhà mỗi ngày 2
Cách xả stress trước khi ngủ để tái tạo năng lượng cho ngày mới

Nghe nhạc thư giãn hoặc âm thanh tự nhiên

Âm nhạc nhẹ nhàng hay tiếng mưa rơi, tiếng sóng biển có thể làm dịu hệ thần kinh và đưa bạn vào trạng thái dễ ngủ. Bạn nên chọn nhạc không lời với nhịp điệu chậm để tăng hiệu quả.

Đọc sách hoặc viết nhật ký giải tỏa cảm xúc

Đọc vài trang sách nhẹ nhàng hoặc viết ra những suy nghĩ trong ngày sẽ giúp tâm trí được giải tỏa. Đây là cách đơn giản để gác lại lo âu và chuẩn bị tinh thần tích cực trước khi ngủ.

Tránh dùng thiết bị điện tử trước khi ngủ

Ánh sáng xanh từ điện thoại, máy tính hay tivi có thể ức chế quá trình sản xuất melatonin, một loại hormone giúp ngủ ngon. Vì vậy, bạn nên hạn chế sử dụng thiết bị điện tử ít nhất 30 phút trước giờ ngủ.

Tắm nước ấm hoặc xông hơi thư giãn cơ thể

Một bồn tắm nước ấm hoặc vài phút xông hơi giúp cơ bắp thả lỏng và tinh thần thư giãn. Cơ thể khi ấm lên rồi dần hạ nhiệt sẽ tạo tín hiệu dễ ngủ hơn.

Uống trà thảo mộc

Trà hoa cúc, bạc hà hay trà tâm sen là những lựa chọn tuyệt vời để giảm căng thẳng và dễ ngủ. Chúng chứa các hợp chất tự nhiên giúp làm dịu thần kinh mà không gây tác dụng phụ.

Thực hiện bài tập thở sâu

Thở sâu và chậm giúp nhịp tim ổn định và giảm hormone căng thẳng. Bạn có thể áp dụng phương pháp hít vào 4 giây, giữ 4 giây và thở ra 6 giây để cơ thể nhanh chóng thư giãn.

Duy trì thói quen đi ngủ và thức dậy cố định

Ngủ và thức dậy đúng giờ mỗi ngày sẽ giúp đồng hồ sinh học ổn định. Cơ thể dần hình thành phản xạ tự nhiên, từ đó dễ đi vào giấc ngủ hơn mà không cần cố gắng nhiều.

Thực hành tư duy tích cực và lòng biết ơn

Trước khi ngủ, hãy nghĩ đến những điều tốt đẹp trong ngày và bày tỏ lòng biết ơn. Việc tập trung vào mặt tích cực sẽ giúp tâm trí nhẹ nhàng, hạn chế lo âu.

Áp dụng những cách xả stress trước khi ngủ không đòi hỏi nhiều thời gian hay công sức, chỉ cần kiên trì thực hiện mỗi ngày, bạn sẽ cảm nhận rõ sự thay đổi tích cực: tinh thần thư thái hơn, giấc ngủ sâu và chất lượng hơn, đồng thời cơ thể cũng tràn đầy năng lượng để bắt đầu một ngày mới hiệu quả.

Tác hại của stress trước khi ngủ

Stress vào buổi tối thường khiến tâm trí không thể thư giãn. Bạn có thể rơi vào trạng thái suy nghĩ quá nhiều, lo âu và dẫn đến khó ngủ. Một số tác hại điển hình của stress trước khi ngủ gồm:

  • Rối loạn giấc ngủ, thường xuyên tỉnh giấc giữa đêm.
  • Hệ miễn dịch suy yếu do cơ thể không được nghỉ ngơi đủ.
  • Dễ mệt mỏi, khó tập trung vào công việc ngày hôm sau.
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và huyết áp cao.
Hướng dẫn cách xả stress trước khi ngủ hiệu quả tại nhà mỗi ngày1
Stress buổi tối gây ảnh hưởng đến sức khỏe và giấc ngủ

Những ảnh hưởng này không chỉ gây hại cho sức khỏe mà còn làm giảm hiệu suất làm việc và chất lượng cuộc sống.

Lời khuyên duy trì thói quen giảm stress trước khi ngủ

Giữ cho tâm trí thoải mái trước khi ngủ không chỉ giúp bạn ngủ sâu hơn mà còn cải thiện tinh thần và sức khỏe tổng thể. Sau đây là những lời khuyên đơn giản giúp bạn dễ dàng duy trì thói quen giảm stress trước khi đi ngủ mỗi ngày.

  • Giữ lịch ngủ đều đặn: Đi ngủ và thức dậy vào cùng một khung giờ mỗi ngày để cơ thể quen nhịp sinh học.
  • Tạo không gian thư giãn cố định: Dành ít nhất 15 – 30 phút mỗi tối cho các hoạt động nhẹ nhàng như đọc sách, nghe nhạc, hít thở sâu.
  • Hạn chế sử dụng điện thoại trước khi ngủ: Ánh sáng xanh từ màn hình dễ làm bạn khó ngủ và gây căng thẳng thần kinh.
  • Duy trì vận động nhẹ nhàng: Tập yoga, giãn cơ hoặc đi bộ buổi chiều giúp giảm căng thẳng và ngủ ngon hơn.
  • Ghi chú lại suy nghĩ: Viết nhật ký ngắn để “giải phóng” lo âu thay vì mang theo vào giấc ngủ.
  • Giữ không gian phòng ngủ thoáng mát, yên tĩnh: Nhiệt độ mát, ánh sáng dịu và giường ngủ gọn gàng giúp tinh thần thư thái.
  • Tránh dùng caffeine và đồ uống có cồn trước khi ngủ: Chúng có thể làm tăng nhịp tim và khiến bạn khó thư giãn.
  • Biến việc thư giãn thành thói quen: Hãy coi đây như một phần không thể thiếu trong lịch trình buổi tối, không chỉ khi bạn bị stress.
Hướng dẫn cách xả stress trước khi ngủ hiệu quả tại nhà mỗi ngày 3
Giữ tâm trí nhẹ nhàng trước khi ngủ để bắt đầu ngày mới tràn đầy năng lượng

Áp dụng đúng cách xả stress trước khi ngủ sẽ giúp bạn nhanh chóng lấy lại sự cân bằng, ngủ sâu giấc và cải thiện sức khỏe tinh thần lẫn thể chất. Chỉ cần duy trì những thói quen nhỏ như thiền, đọc sách hay hạn chế dùng thiết bị điện tử, bạn sẽ thấy chất lượng giấc ngủ thay đổi rõ rệt. Hãy bắt đầu ngay từ hôm nay để mỗi đêm trở thành khoảng thời gian nghỉ ngơi trọn vẹn, mang lại nguồn năng lượng tích cực cho ngày mới.

DI TRUYỀN - NGUY CƠ BỆNH

Một số bệnh di truyền ở người thường gặp

Đột biến gen hay đột biến nhiễm sắc thể ở con người và các yếu tố môi trường đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhiều bệnh di truyền ở người. Các bệnh này thường được kế thừa từ bố mẹ hoặc thế hệ trước đó và có thể gây nguy cơ cho sức khỏe của thế hệ con cháu sau này.

Một số bệnh di truyền có thể được kiểm soát thông qua sàng lọc gen, hoặc các biện pháp điều trị hiện đại. Tuy nhiên, để làm được điều đó, chúng ta cần hiểu rõ về những bệnh di truyền thường gặp để nhận biết và can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân gây bệnh di truyền?

Có một số nguyên nhân gây ra bệnh di truyền ở con người. Một số bệnh di truyền là kết quả của việc thừa hưởng các đột biến gen từ thế hệ trước, có thể là từ ông bà, bố mẹ, hoặc các thế hệ trước đó trong gia đình. Tuy nhiên, không phải tất cả các bệnh di truyền đều xuất phát từ yếu tố di truyền gia đình. Có những trường hợp mà các đột biến di truyền xảy ra một cách ngẫu nhiên hoặc có thể do sự tương tác của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

Yếu tố lý học: Bao gồm tác động của các yếu tố từ môi trường như tia xạ hoặc các tác nhân kháng khuẩn có thể gây ra đột biến gen, làm thay đổi thông tin di truyền bên trong tế bào.

Yếu tố hoá học: Gồm các hợp chất và chất độc hóa học có thể gây ra sự thay đổi trong gene hoặc gây ra các rối loạn trong quá trình di truyền. Các chất độc hóa học trong môi trường là một ví dụ điển hình.

Yếu tố sinh học: Bao gồm nhiễm khuẩn hoặc virus gây nhiễm trùng. Một số virus có khả năng thay đổi gene của tế bào mà chúng nhiễm trùng, có thể dẫn đến bệnh di truyền hoặc các rối loạn gene.

mot-so-benh-di-truyen-o-nguoi-thuong-gap.jpg
Bệnh di truyền là kết quả của việc thừa hưởng các đột biến gen từ thế hệ trước

Sự kết hợp của các yếu tố này có thể dẫn đến sự thay đổi gene và gây ra bệnh di truyền.

Các loại bệnh lý di truyền?

Có tổng cộng bốn loại bệnh lý di truyền chính:

Bệnh lý di truyền đơn gen: Đây là loại bệnh lý di truyền mà chỉ cần một đột biến gen đơn lẻ như bệnh thalassemia.

Bệnh lý di truyền đa gen: Đây là loại bệnh lý di truyền do nhiều đột biến gen gây ra như bệnh Alzheimer và bệnh tiểu đường.

Bệnh lý di truyền do bất thường nhiễm sắc thể: Loại này xảy ra khi có sự thay đổi trong số lượng hoặc cấu trúc của các nhiễm sắc thể ví dụ như bệnh Down.

Bệnh lý di truyền do đột biến gen ty thể: Loại bệnh này là kết quả của các đột biến trên gen tổ hợp như bệnh cơ tim, bệnh xơ cứng đan tĩnh mạch.

mot-so-benh-di-truyen-o-nguoi-thuong-gap-3.jpg
Bệnh lý di truyền đơn gen từ đột biến gen thalassemia

Để phát hiện xem có mang gen đột biến hoặc có mắc bệnh di truyền hay không, một số bước kiểm tra có thể được thực hiện:

  • Tiền sử bệnh tật gia đình: Các thông tin về tiền sử bệnh tật của các thành viên trong gia đình có thể cung cấp dấu hiệu quan trọng để đánh giá nguy cơ di truyền.
  • Tiền sử bệnh tật cá nhân: Thông tin về sức khỏe cá nhân, tiền sử ốm đau, phản ứng với các loại thuốc, và môi trường là một phần quan trọng để đánh giá nguy cơ di truyền.
  • Kết quả xét nghiệm sàng lọc và khám sức khỏe tổng quát: Các xét nghiệm sàng lọc và kiểm tra sức khỏe tổng quát có thể giúp xác định tiền sử bệnh tật cá nhân và xác định nguy cơ di truyền.

Một số bệnh di truyền ở người thường gặp

Bệnh lý di truyền là một phạm trù rộng lớn, và các loại bệnh lý di truyền được chia thành nhiều nhóm khác nhau. Dưới đây là danh sách một số bệnh di truyền phổ biến:

Hội chứng Down: Còn được gọi là Down syndrome, đây là một bệnh lý di truyền có liên quan đến sự thừa sắc thể 21. Người mắc hội chứng Down thường có triệu chứng như khuôn mặt có đặc điểm riêng, khả năng trí tuệ thấp, và nguy cơ cao mắc các bệnh liên quan đến tim mạch và thị giác.

Hội chứng KlinefelterĐây là bệnh di truyền thường gặp ảnh hưởng đến nam giới và xảy ra do sự thay đổi trong nhiễm sắc thể giới tính. Nó có thể dẫn đến các vấn đề về phát triển cơ thể, ngôn ngữ và tương tác xã hội, đặc biệt trong thời kỳ dậy thì.

Hội chứng Turner: Bệnh di truyền này ảnh hưởng đến phụ nữ và là kết quả của mất nhiễm sắc thể X hoặc mất một phần nhiễm sắc thể X. Nó gây ra nhiều vấn đề về thể chất và tinh thần, bao gồm vóc dáng nhỏ bé, suy buồng trứng sớm, và vấn đề tim mạch.

mot-so-benh-di-truyen-o-nguoi-thuong-gap-2.jpg
Hội chứng Turner là bệnh di truyền này ảnh hưởng đến nữ giới

Bệnh về tim mạch: Bệnh tim mạch có nguy cơ di truyền và gây ra nhiều vấn đề liên quan đến trái tim và hệ tuần hoàn. Nếu có tiền sử về bệnh tim mạch trong gia đình, nguy cơ mắc bệnh này tăng lên.

Bệnh máu khó đông di truyền (Hemophilia A): Đây là bệnh di truyền liên quan đến khó đông máu do thiếu một trong các yếu tố VIII hoặc IX. Bệnh này thường phổ biến ở nam giới.

Bệnh bạch tạng: Bệnh bạch tạng là một bệnh di truyền do đột biến trong gen nằm trên nhiễm sắc thể 15. Nó gây ra các triệu chứng như da, mắt, và tóc có màu nhạt, và có thể ảnh hưởng đến thị giác và sức khỏe tổng quát.

Bệnh mù màu: Đây là một bệnh di truyền làm mất khả năng phân biệt màu sắc. Bệnh này thường di truyền theo giới tính và phổ biến hơn ở nam giới.

Bệnh động kinh: Bệnh động kinh có nguy cơ di truyền và gây ra các cơn động kinh. Các nguyên nhân định đoạn được phát triển, nhưng gen chơi một vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh.

Nắm rõ tiền sử bệnh tật của các thế hệ trong gia đình và thực hiện xét nghiệm di truyền có thể giúp xác định nguy cơ mắc bệnh di truyền ở người và áp dụng giải pháp phù hợp để giảm thiểu nguy cơ hoặc kiểm soát bệnh tốt hơn.

Dịch vụ sức khỏe chủ động

Không đợi cơ thể “lên tiếng”, chúng tôi thiết kế một hành trình nhẹ nhàng mà tinh gọn: tầm soát đúng điểm, lịch trị liệu – dinh dưỡng – nghỉ ngơi được cá nhân hoá, theo dõi xuyên suốt. Mỗi năm là một bản nâng cấp sức khỏe, để bạn sống chủ động và tận hưởng. Bạn sẵn sàng khám phá liệu trình đầu tiên của mình chưa?